ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ satins

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng satins


satin /'sætin/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  xa tanh
  (từ lóng) rượu gin ((cũng) white satin)

tính từ


  bóng như xa tanh
  bằng xa tanh

ngoại động từ


  làm cho bóng (giấy)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…