EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
satinet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
satinet
satinet /,sæti'net/ (satinette) /,sæti'net/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vải xatinet
← Xem thêm từ satined
Xem thêm từ satinette →
Từ vựng liên quan
at
in
net
s
sa
sat
satin
ti
tin
tine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…