EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Satiation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Satiation
Satiation
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Bão hoà.
+ Hiện tượng đã có đủ một hàng hoá nào đó.
← Xem thêm từ satiating
Xem thêm từ satiation →
Từ vựng liên quan
at
ion
on
s
sa
sat
satiation
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…