EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
satanically
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
satanically
satanically
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
(Satanic) (thuộc) quỷ Xa tăng, (thuộc) ma vương; quỷ quái
xấu xa, tệ hại, độc địa
← Xem thêm từ satanic
Xem thêm từ satanism →
Từ vựng liên quan
all
ally
an
at
cal
call
ic
ni
s
sa
sat
satan
satanic
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…