ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ satanically

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng satanically


satanically

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  (Satanic) (thuộc) quỷ Xa tăng, (thuộc) ma vương; quỷ quái
  xấu xa, tệ hại, độc địa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…