EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sarsenet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sarsenet
sarsenet /'sɑ:snit/ (sarsenet) /'sɑ:snit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tơ mịn (để làm lót...)
← Xem thêm từ sarsen
Xem thêm từ sartor →
Từ vựng liên quan
arse
en
net
s
sa
sarsen
se
sen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…