ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sarsenet

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sarsenet


sarsenet /'sɑ:snit/ (sarsenet) /'sɑ:snit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tơ mịn (để làm lót...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…