EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sarsaparillas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sarsaparillas
sarsaparilla /,sɑ:səpə'rilə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây thổ phục linh
rễ thổ phục linh (dùng làm thuốc)
← Xem thêm từ sarsaparilla
Xem thêm từ sarsen →
Từ vựng liên quan
aril
as
ill
la
pa
par
ri
rill
rsa
s
sa
sap
sarsaparilla
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…