ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sarmentose

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sarmentose


sarmentose /'sɑ:mentous/ (sarmentous) /sɑ:'mentəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thực vật học) có nhiều cành leo có nhiều nhánh leo; có nhiều cành

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…