EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
saratoga
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
saratoga
saratoga /,særə'tougə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
rương; hòm quần áo (của đàn bà để đi đường) ((cũng) saratoga trunk)
← Xem thêm từ saran
Xem thêm từ saratoga trunk →
Từ vựng liên quan
at
ra
rat
s
sa
to
tog
toga
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…