ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ saratoga

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng saratoga


saratoga /,særə'tougə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  rương; hòm quần áo (của đàn bà để đi đường) ((cũng) saratoga trunk)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…