ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Saracens

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Saracens


saracen /'særəsn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (sử học) dân du mục xa ra xen (dân ở sa mạc giữa Xy ri và A rập)
  người A rập (thời viễn chinh chữ thập)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…