EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sapidity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sapidity
sapidity /sæ'piditi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thơm ngon (của thức ăn)
sự hứng thú, sự thú vị (câu chuyện, bài viết...)
← Xem thêm từ sapid
Xem thêm từ sapience →
Từ vựng liên quan
api
id
it
pi
s
sa
sap
sapid
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…