ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sapidity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sapidity


sapidity /sæ'piditi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thơm ngon (của thức ăn)
  sự hứng thú, sự thú vị (câu chuyện, bài viết...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…