EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sap-cavity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sap-cavity
sap-cavity
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
khoang dịch
← Xem thêm từ sap
Xem thêm từ sap-head →
Từ vựng liên quan
av
cav
cavity
it
s
sa
sap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…