EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
santol
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
santol
santol
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thực vật học) cây hải cao
← Xem thêm từ santalaceous
Xem thêm từ santolina →
Từ vựng liên quan
an
ant
nt
s
sa
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…