EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sanitates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sanitates
sanitate /'sæniteit/ (sanitise) /'sænitaiz/ (sanitize) /'sænitaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
cải thiện điều kiện vệ sinh; làm vệ sinh
← Xem thêm từ sanitated
Xem thêm từ sanitating →
Từ vựng liên quan
an
at
ate
it
ita
ni
nit
s
sa
sanitate
ta
tat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…