ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sanitary belt

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sanitary belt


sanitary belt /'sænitəri'belt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dây lưng đeo khố (của phụ nữ khi có kinh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…