EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sanitary belt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sanitary belt
sanitary belt /'sænitəri'belt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dây lưng đeo khố (của phụ nữ khi có kinh)
← Xem thêm từ sanitary
Xem thêm từ sanitary engineering →
Từ vựng liên quan
an
be
BEL
bel
belt
el
elt
it
ita
ni
nit
s
sa
sanitary
ta
tar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…