EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sanify
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sanify
sanify /'sænifai/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
cái thiện, điều kiện vệ sinh, làm sạch sẽ, làm lành mạnh (nơi nào)
← Xem thêm từ sanies
Xem thêm từ sanious →
Từ vựng liên quan
an
fy
if
ni
s
sa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…