ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sanguification

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sanguification


sanguification /,sæɳgwifi'keiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự hoá thành máu, sự chuyển thành máu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…