ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sandwich course

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sandwich course


sandwich course /'sænwidʤ'kɔ:s/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lớp huấn luyện xen kẽ (một đợt lý luận lại một đợt thực hành)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…