EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sandwich course
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sandwich course
sandwich course /'sænwidʤ'kɔ:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lớp huấn luyện xen kẽ (một đợt lý luận lại một đợt thực hành)
← Xem thêm từ sandwich-board
Xem thêm từ sandwich-course →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
ch
co
course
ic
ou
our
ours
s
sa
sand
sandwich
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…