EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sand-glass
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sand-glass
sand-glass /'sændglɑ:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đồng hồ cát
← Xem thêm từ sand-fly
Xem thêm từ sand-hill →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
as
ass
glass
la
lass
s
sa
sand
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…