EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
samovars
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
samovars
samovar /,sæmou'vɑ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ấm xamôva, ấm đun trà (của Nga)
← Xem thêm từ samovar
Xem thêm từ samoyed →
Từ vựng liên quan
AM
am
mo
ova
s
sa
sam
samovar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…