EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sambar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sambar
sambar
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(động vật học) con nai
← Xem thêm từ sambaing
Xem thêm từ sambas →
Từ vựng liên quan
AM
am
ba
bar
mb
mba
s
sa
sam
samba
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…