EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sambaed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sambaed
samba /'sæmbə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
điệu nhảy xamba
nội động từ
điệu nhảy xamba
← Xem thêm từ samba
Xem thêm từ sambaing →
Từ vựng liên quan
AM
am
ba
mb
mba
s
sa
sam
samba
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…