EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
salutiferous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
salutiferous
salutiferous /,sælju'tifərəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hiếm tốt cho sức khoẻ, làm cho khoẻ người
← Xem thêm từ salutes
Xem thêm từ saluting →
Từ vựng liên quan
alu
er
if
ou
s
sa
sal
ti
us
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…