EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
saltatorial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
saltatorial
saltatorial /,sæltə'tɔ:riəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) sự nhảy vọt; có thể nhảy vọt
← Xem thêm từ saltation
Xem thêm từ saltatory →
Từ vựng liên quan
alt
at
lta
or
ri
ria
rial
s
sa
sal
salt
ta
tat
to
tor
tori
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…