EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
salt-well
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
salt-well
salt-well /'sɔ:ltwel/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giếng muối
← Xem thêm từ salt-water
Xem thêm từ salt-works →
Từ vựng liên quan
alt
el
ell
s
sa
sal
salt
we
well
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…