EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
salt-meat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
salt-meat
salt-meat
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thịt ướp muối
← Xem thêm từ salt-marsh
Xem thêm từ salt-mine →
Từ vựng liên quan
alt
at
ea
eat
me
meat
s
sa
sal
salt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…