EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
salt-industry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
salt-industry
salt-industry
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
công nghiệp muối
← Xem thêm từ salt-horse
Xem thêm từ salt junk →
Từ vựng liên quan
alt
dust
in
Industry
industry
s
sa
sal
salt
st
str
try
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…