EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
salpinx
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
salpinx
salpinx
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều salpinges
ống Eustachio
vòi trứng
← Xem thêm từ salpingitises
Xem thêm từ salsify →
Từ vựng liên quan
alp
in
lp
pi
pin
s
sa
sal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…