EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
saloon-car
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
saloon-car
saloon-car /sə'lu:n,kɑ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
toa phòng khách (xe lửa) ((cũng) saloon)
← Xem thêm từ saloon bar
Xem thêm từ saloon-carriage →
Từ vựng liên quan
car
lo
loo
loon
on
s
sa
sal
saloon
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…