ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sallowish

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sallowish


sallowish /'sælouiʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hơi tái, hơi tái xám, tai tái

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…