EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sallowish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sallowish
sallowish /'sælouiʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hơi tái, hơi tái xám, tai tái
← Xem thêm từ sallowing
Xem thêm từ sallowness →
Từ vựng liên quan
all
allow
is
lo
low
ow
s
sa
sal
sallow
sh
wish
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…