EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
salix
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
salix
salix
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thực vật học) họ dương liễu
← Xem thêm từ salivous
Xem thêm từ salle →
Từ vựng liên quan
li
s
sa
sal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…