ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ salient

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng salient


salient /'seiljənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hay nhảy
  phun ra, vọt ra (nước)
  nhô ra, lồi ra
  nổi bật, dễ thấy
salient points → những điểm nổi bật

danh từ


  đầu nhô ra (của pháo đài); góc nhô ra

@salient
  nhô lên, lồi ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…