EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
salient
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
salient
salient /'seiljənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hay nhảy
phun ra, vọt ra (nước)
nhô ra, lồi ra
nổi bật, dễ thấy
salient points
→ những điểm nổi bật
danh từ
đầu nhô ra (của pháo đài); góc nhô ra
@salient
nhô lên, lồi ra
← Xem thêm từ saliency
Xem thêm từ salientian →
Từ vựng liên quan
alien
en
ent
li
lie
lien
nt
s
sa
sal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…