EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
salicylic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
salicylic
salicylic /,sæli'silik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(hoá học) Salixilic
← Xem thêm từ salicylate
Xem thêm từ salience →
Từ vựng liên quan
alicylic
ic
icy
li
s
sa
sal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…