ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sali-

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sali-


sali-

Phát âm


Ý nghĩa

  hình thái ghép có nghĩa là muối
  saliferous
  chứa muối
  hình thái ghép có nghĩa là muối
  saliferous
  chứa muối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…