ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ salesperson

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng salesperson


salesperson /'seilz,pə:sn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người bán hàng

Các câu ví dụ:

1. A Viettel store salesperson on Nguyen Phong Sac Street in Cau Giay District said the GPS watches for kids have been sold out.


Xem tất cả câu ví dụ về salesperson /'seilz,pə:sn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…