salesperson /'seilz,pə:sn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người bán hàng
Các câu ví dụ:
1. A Viettel store salesperson on Nguyen Phong Sac Street in Cau Giay District said the GPS watches for kids have been sold out.
Xem tất cả câu ví dụ về salesperson /'seilz,pə:sn/