EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
salesmanship
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
salesmanship
salesmanship /'seilzmənʃip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nghệ thuật bán hàng
nghề bán hàng, công việc bán hàng
← Xem thêm từ salesman
Xem thêm từ salesmen →
Từ vựng liên quan
ale
ales
an
hi
hip
ma
man
mans
s
sa
sal
sale
sales
salesman
sh
ship
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…