EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sales slip
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sales slip
sales slip
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<Mỹ> biên lai (giấy ghi nhận việc bán một món hàng)
← Xem thêm từ Sales maximization hypothesis
Xem thêm từ sales talk →
Từ vựng liên quan
ale
ales
li
lip
s
sa
sal
sale
sales
sl
slip
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…