EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sale-room
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sale-room
sale-room /'seilrum/ (salesroom) /'seilrum/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phòng bán đấu giá
← Xem thêm từ sale ring
Xem thêm từ saleability →
Từ vựng liên quan
ale
om
roo
room
s
sa
sal
sale
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…