EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
salamander
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
salamander
salamander /'sælə,mændə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
con rồng lửa
người chịu sức nóng
(động vật học) con kỳ giông
người lính hiếu chiến
← Xem thêm từ salal
Xem thêm từ salamanders →
Từ vựng liên quan
AM
am
an
AND
and
er
la
lam
lama
ma
man
s
sa
sal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…