EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
salad-dressing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
salad-dressing
salad-dressing /'sæləd,dresiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dầu giấm (để trộn xà lách)
← Xem thêm từ salad-days
Xem thêm từ salad-eel →
Từ vựng liên quan
AD
ad
dress
dressing
in
la
lad
re
res
s
sa
sal
salad
si
sin
sing
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…