EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
salacious
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
salacious
salacious /sə'leiʃəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
tục tĩu, dâm ô
← Xem thêm từ salable
Xem thêm từ salaciously →
Từ vựng liên quan
ac
ci
CIO
iou
la
lac
ou
s
sa
sal
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…