ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sailor hat

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sailor hat


sailor hat

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  mũ thủy thủ (màu vàng nhạt có chóp phẳng và vành cứng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…