EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sailor hat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sailor hat
sailor hat
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
mũ thủy thủ (màu vàng nhạt có chóp phẳng và vành cứng)
← Xem thêm từ sailor
Xem thêm từ sailor suit →
Từ vựng liên quan
ai
ail
at
ha
hat
Ilo
ilo
lo
lor
or
s
sa
sail
sailor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…