EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sagittated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sagittated
sagittated /'sædʤiteit/ (sagittated) /'sædʤiteitid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(sinh vật học) hình tên
← Xem thêm từ sagittate
Xem thêm từ sago →
Từ vựng liên quan
at
ate
gi
it
itt
s
sa
sag
sagitta
sagittate
ta
tat
ted
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…