ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sagittated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sagittated


sagittated /'sædʤiteit/ (sagittated) /'sædʤiteitid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (sinh vật học) hình tên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…