EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sagittary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sagittary
sagittary
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
dạng tên
← Xem thêm từ sagittarius
Xem thêm từ sagittate →
Từ vựng liên quan
gi
it
itt
s
sa
sag
sagitta
ta
tar
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…