ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sadness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sadness


sadness /'sædnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự buồn bã, sự buồn rầu

Các câu ví dụ:

1. The harmonious landscape of Thung Mountain wrapped up my Cao Bang journey and left me with much sadness and emotions.


Xem tất cả câu ví dụ về sadness /'sædnis/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…