EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sadists
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sadists
sadist /'sædist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người ác dâm
người thích thú những trò tàn ác
← Xem thêm từ sadistically
Xem thêm từ sadly →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
is
s
sa
sad
sadist
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…