EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sadhe
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sadhe
sadhe
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chữ cái thứ 18 của bảng chữ cái Hêbrơ
← Xem thêm từ saddling
Xem thêm từ sadhu →
Từ vựng liên quan
AD
ad
he
s
sa
sad
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…