ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ saddest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng saddest


sad /sæd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  buồn rầu, buồn bã
to look sad → trông buồn
 (đùa cợt) quá tồi, không thể sửa chữa được
  không xốp, chắc (bánh)
  chết (màu sắc)
sad colours → màu chết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…