EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
saddest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
saddest
sad /sæd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
buồn rầu, buồn bã
to look sad
→ trông buồn
(đùa cợt) quá tồi, không thể sửa chữa được
không xốp, chắc (bánh)
chết (màu sắc)
sad colours
→ màu chết
← Xem thêm từ sadder
Xem thêm từ saddhu →
Từ vựng liên quan
AD
ad
add
dd
dde
des
est
s
sa
sad
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…