EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sacrosciatic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sacrosciatic
sacrosciatic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc xương cùng ngồi
← Xem thêm từ sacrosanct
Xem thêm từ sacrospinal →
Từ vựng liên quan
ac
at
ci
cia
ic
os
s
sa
sac
sc
sciatic
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…