EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sacciform
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sacciform
sacciform /'sæksifɔ:m/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hình túi
← Xem thêm từ saccharum
Xem thêm từ saccular →
Từ vựng liên quan
ac
cc
ci
CIF
cif
for
form
if
or
rm
s
sa
sac
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…