EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
saccharometer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
saccharometer
saccharometer /,sækə'rɔmitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) máy đo độ đường
← Xem thêm từ saccharoid
Xem thêm từ saccharometers →
Từ vựng liên quan
ac
cc
ch
cha
char
er
ha
me
met
mete
meter
om
rom
rome
s
sa
sac
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…